Banner cột chính

Sống đẹp lòng Chúa

Bảng điểm tích lũy vào Đại học - 2018


CÂU LẠC BỘ ĐỒNG XANH THƠ QUI NHƠN
BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY VÀO ĐẠI HỌC 
– Cập nhật tháng 1-2018
"Ai có phát hiện sai sót hoặc muốn khiếu nại gì xin báo lại vào email của CLB: [email protected]


+  Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn VIII - 2017, mỗi điểm tương ứng với 3.000 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các ân nhân.
+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt hết tháng 12-2017.
+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh.
+ Những điểm màu đỏ: mới cập nhật.





TÊN THÁNH, HỌ
TÊN
NĂM SINH
GIÁO XỨ
Tổng kết 5/2017
HB 25
GIẢI ĐTT 2017
HB 26
HB27
HB28
Tổng kết mới
01
Bích
2000
Phú Hòa
1.000

400



1.400
02
Anna Nguyễn Trần Ngọc
Châu
2001
Xuân Quang
500

400
100


1.000
03
Matta Mai Thị Kim
Cúc

Tuy Hòa


400

50
50
500
04
Maria Nguyễn Thị Hồng
Diệu
2003
Cù Lâm
1.300

200



1.500
05
Maria Nguyễn Thanh Ánh
Đông
2006
Ngọc Thạnh
200

400



600
06
Maria Trần Thị Kim
Dung
2002
Tuy Hòa
450
50
400



900
07
Maria Bùi Thị Mỹ
Duyên
2001
Gia Chiểu
250





250
08
Maria Ngô Thùy
Duyên
2000
Ngọc Thạnh
1.050
150




1.200
09
Anê Thái Thị Thu
Giang
2001
Cây Rỏi
2.800
50
800
100
200
100
4.050
10
Madalena Trần Nguyễn Quỳnh
Giao

Cây Rỏi


500


50
550
11
An1na Vy Nguyễn Mai
Hạ
2001
Phú Hòa
750





750
12
Maria Trần Thị Mỹ
Hạnh
2000
Cây Rỏi
1.875
100
400
50
100
50
2.575
13
Anna Nguyễn Thị
Hậu

Phú Hòa


200



200
14
Maria Trịnh Thị
Hiền

Tuy Hòa
1.150
100


150
100
1.500
15
Gioakim Nguyễn Hoàng
Hiệp
2000
Trường Cửu
700
150
400
150
100
150
1.650
16
Giuse Lê Nguyễn Minh Hoàng
Hiếu

Gò Thị


1.000


100
1.100
17
Maria Nguyễn Thị Thúy
Hồng
2005
Ngọc Thạnh
500

500
50

50
1.100
18
Anna Nguyễn Thị Mỹ
Huyền
2004
Gò Thị
200





200
19
Maria Nguyễn Thị Kim
Lan

Tuy Hòa
100




50
150
20
Isave Lê Thị Phương
Linh
2000
Phú Hòa
1450

400



1.850
21
Anê Nguyễn Thị Cẩm
Lụa
2002
Phú Hữu
950

400



1.350
22
Madalena Huỳnh Võ   Cẩm
Ly
2002
Vườn Vông
200





200
23
Têrêxa Nguyễn Thị
Mận
1999
Cây Rỏi
1.700
100



100
1.900
24
Anê Nguyễn Thị Thảo
My
2001
Quảng Ngãi
1.700





1.700
25
Matta Nguyễn Thị Aí
My
2000
Phú Hòa
400


50


450
26
Mátta Thái Thị Diễm
My
2000
Cây Rỏi
2.025
50
400
100


2.575
27
Maria Nguyễn Thị Trà
My
2001
Cây Rỏi
2.025
50




2.075
28
Cêcilia Lê Thị Thu
Na

Phú Hữu


400


100
500
29
Maria Lê Thị Quỳnh
Nga

Tuy Hòa
1.150
50
400

50

1.650
30
Maria Lê Minh
Ngọc
2002
Xuân Quang
1.350
50
400+400
50

50
2.300
31
Maria Lê Thị Thu
Nhã
2001
Phú Hữu
850





850
32
Phêrô Hồ Hoài
Nhân
2002
Vườn Vông
200





200
33
Inhaxiô Kiều Quang
Nhân

Cây Rỏi


200



200
34
Catarina Cao Quỳnh Trường
Nhi 
2005
Mằng Lăng
150
50

150
50

400
35
Têrêxa Đậu Cao Hoàng
Nhi
2000
Tuy Hòa
800

400

100
150
1.450
36
Anna Nguyễn Thảo
Nhi
2000
Trường Cửu
1.300
100
400
50
100

1.950
37
Agata Võ Quỳnh
Như
2002
Phú Hữu
200

400



600
38
Maria Nguyễn Thị Trúc
Như

Tuy Hòa


200+200



400
39
Maria Phan Nguyễn Cẩm
Nhung
1999
Tân Quán
1.375
150
400


100
2.025
40
Anê Nguyễn Thị
Nữ
2001
Châu Me
1.200





1.200
41
Anê Nguyễn Hạnh
Nữ
2001
Vườn Vông
800





800
42
Phaolo Trần Vĩnh
Phú
2003
Vườn Vông
200





200
43
Luxia Trương Thị Diễm
Phúc
2001
Cây Rỏi
1.800
150
1.400
200
150
100
3.800
44
Gioakim Nguyễn Minh
Quân

Ngọc Thạnh


200



200
45
Matta Võ Trịnh Như
Quỳnh
2001
Phú Hòa
1.000

400

100

1.500
46
Anre Võ Thành Hoàng
Sơn
2001
Bàu Gốc
300



50

350
47
Gioakim Nguyễn Đức
Tài
2000
Vườn Vông
650





650
48
Maria Nguyễn Thị Mỹ
Thơ
2002
Vườn Vông
700

400

100

1.200
49
Maria Đoàn Thị Ái
Thoa
2003
Cây Rỏi
700
200
200
50
150

1.300
50
Maria Nguyễn Thị Minh
Thư
2001
Cù Lâm
1.500

800
100
100

2.500
51
Maria Lê Minh
Thư
2001
Trường Cửu
800
       100


100

1.000
52
Luxia Huỳnh Thị Kim
Thương
2000
Cây Rỏi
1.500


50


1.550
53
Anna Hồ Thị Thúy
Thy
2000
Cây Rỏi
725
50

50


825
54
Maria Nguyễn Huỳnh Yến
Tiên

Phú Hữu


200


100
300
55
Anna Nguyễn Thị Thanh
Trà
2003
Ngọc Thạnh
1.050
100
700


100
1.950
56
Têrêxa Thái Thị Mỹ
Trà
2002
Cây Rỏi
800
800
800
100
100
100
2.700
57
Maria Võ Thị Kim
Trâm

Chợ Mới
450
50




500
58
Maria Nguyễn Ngọc Nhã
Trân
2002
Kim Châu
800
800




1.600
59
Matta Trần Thị Huyền
Trang
2000
Cây Rỏi
1.275
50
400
50

50
1.825
60
Maria Nguyễn Thị Huyền
Trang
2003
Tuy Hòa







61
Tê rê xa Nguyễn Thị Kim Khánh
Vi

Tuy Hòa
1.450
100
400
100
100

2.150
62
Catarina Cao Thị Tường
Vi
2000
Mằng Lăng
400
150

50
150
100
850
63
Matta Nguyễn Thị Thúy
Vi

Phú Hữu


200


100
300
64
Inhaxiô Nguyễn Hoàn
2003
Quảng Ngãi
200





200
65
Maria Thái Hoàng Thảo
Vy

Xuân Quang


400


50
450
66
Têrêxa Trần Nguyễn Vy
Xuyên
2003
Cây Rỏi
1.250

500
50

50
1.850
67
Maria Phan Thị Thu
Ý
2000
Bàu Gốc
1.200





1.200
68
Matta Võ Thị Kim
Yến
2001
Phú Hòa
2.225
50 +50
400+400

50
50
3.225
69
Anna Thái Thị Diễm
Yến
2002
Cây Rỏi
1.550
100
400
100


2.150

Đăng nhận xét

0 Nhận xét